Top 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản
Tieng Trung | Tieng Han
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin không thể thiếu đối với ngành CNTT và bên cạnh đó những từ vựng mới liên tục được bổ sung nhằm đáp ứng được tốc độ phát triển của ngành này. Vì vậy, Mi Education sẽ cung cấp cho bạn bộ 150 từ vựng để bạn dễ dàng học tập hiệu quả hơn.
1. Bạn có biết công nghệ thông tin trong tiếng anh là gì ?
Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh được gọi là Information Technology Branch. Được viết tắt là ITB và là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính, phần mềm máy tính để chuyển đổi và lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.
2. Từ vựng chuyên ngành CNTT cơ bản
Học từ vựng thì sẽ có những từ cơ bản và nâng cao tiếng anh chuyên ngành cũng thế. sau đây tất cả chúng ta cùng khám phá về 1 số ít từ vựng cơ bản .
2.1 Từ vựng về hệ thống dữ liệu.
Từ Vựng | Từ loại | Nghĩa |
Alternative | n | Sự thay thế |
Apt | v | Có khả năng, có khuynh hướng |
Beam | n | Chùm |
Chain | v | Chuỗi |
Clarify | v | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Coil | v, n | Cuộn |
Condense | v | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Describe | v | Mô tả |
Dimension | n | Hướng |
Drum | n | Trống |
Electro sensitive | a | Nhiễm điện |
Electrostatic | a | Tĩnh điện |
Expose | v | Phơi bày, phô ra |
Guarantee | v, n | Cam đoan, đảm bảo |
Demagnetize | v | Khử từ hóa |
Intranet | Mạng nội bộ | |
Hammer | n | Búa |
Individual | a, n | Cá nhân, cá thể |
Inertia | n | quán tính |
Irregularity | n | Sự bất thường, không theo quy tăc |
Establish | v | Thiết lập |
Permanent | a | Vĩnh viễn |
Diverse | a | Nhiều loại |
Sophisticated | a | Phức tạp |
Monochromatic | a | Đơn sắc |
Blink | v | Nhấp nháy |
Dual-density | n | dày gấp đôi |
Shape | n | Hình dạng |
Curve | n | Đường cong |
Plotter | n | Thiết bị đánh dấu |
Tactile | a | Thuộc về xúc giác |
Virtual | a | Ảo |
Compatible | Tương thích | |
Protocol | Giao thức | |
Database | Cơ sở dữ liệu | |
Circuit | Mạnh | |
Software | Phần mềm | |
Hardware | Phần cứng | |
Multi-user | Đa người dùng | |
Operating system | n | hệ điều hành |
2.2 Từ vựng về cấu tạo máy móc
Từ Vựng | Từ loại | Nghĩa |
Alloy | n | Hợp kim |
Bubble memory | n | Bộ nhớ bọt |
Capacity | n | Dung lượng |
Core memory | n | Bộ nhớ lõi |
Dominate | v | Thống trị |
Ferrite ring | n | Vòng nhiễm từ |
Horizontal | a,n | Ngang, đường ngang |
Inspiration | n | Sự cảm hứng |
Intersection | n | Giao điểm |
Detailed | chi tiết | |
Respective | n | Tương ứng |
Retain | v | Giữ lại, duy trì |
Gadget | đồ phụ tùng nhỏ | |
Semiconductor memory | n | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | a | Duy nhất |
Vertical | v,n | Dọc; đường dọc |
Wire | n | Dây điện |
Matrix | n | ma trận |
Microfilm | n | Vi phim |
Noticeable | a | Dễ nhận thấy |
Phenomenon | n | hiện tượng |
Position | n | Vị trí |
Prediction | n | Sự tiên đoán, lời tiên tri |
Quality | n | Chất lượng |
Quantity | n | Số lượng |
Ribbon | n | Dải băng |
Set | n | tập |
spin | v | Quay |
Strike | v | Đánh đập |
Superb | a | Tuyệt vời, xuất sắc |
Supervisor | n | người giám sát |
Thermal | a | Nhiệt |
Train | n | Đoàn tàu, dòng dãy, chuỗi |
Translucent | a | Trong mờ |
2.3 Từ vựng về các thuật toán
Từ Vựng | Nghĩa |
Multiplication | Phép nhân |
Numeric | Số học, thuộc về số học |
Operation | Thao tác |
Output | Đưa ra, ra |
Perform | Tiến hành |
Process | Xử lý |
Processor | Bộ xử lý |
Pulse | Xung |
Register | Đăng ký |
Signal | Tín hiệu |
Solution | Giải pháp |
Store | Lưu trữ |
Subtraction | Phép trừ |
Switch | Chuyển |
Tape | Ghi băng, băng |
Terminal | Máy trạm |
Transmit | Truyền |
Abacus | Bàn tính |
Allocate | Phân phối |
Analog | Tương tự |
Application | Ứng dụng |
Binary | Nhị phân |
Calculation | Tính toán |
Command | Ra lệnh |
Dependable | Có thể tin cậy được |
Devise | Phát minh |
Different | Khác biệt |
Digital | Số, thuộc về số |
Etch | Khác axit |
Experiment | Tiến hành thí nghiệm |
Remote Access | Truy cập từ xa qua mạng |
Computerize | Tin học hóa |
Storage | Lưu trữ |
Figure out | Tính toán, tìm ra |
Generation | Thế hệ |
History | Lịch sử |
Imprint | in khắc |
Integrate | tích hợp |
Invention | Phát minh |
Layer | Tầng, lớp |
Mainframe computer | Máy tinh lớn |
Ability | Khả năng |
Access | Truy cập, sự truy cập |
Acoustic coupler | Bộ ghép âm |
Analyst | Nhà phân tích |
Centerpiece | mảnh trung tâm |
Channel | kênh |
Characteristic | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | Bộ điều khiển trùm |
Consist | Bao gồm |
Convert | Chuyển đổi |
Equipment | Trang thiết bị |
multiplexer | Bộ dồn kênh |
Network | Mạng |
Peripheral | Ngoại vi |
Reliability | Sự có thể tin cậy được |
Multi-task | đa nhiệm |
Arithmetic | Số học |
3. Top 4 phần mềm dịch tiếng anh tốt nhất hiện nay
Khi học tiếng anh không hề tránh khỏi có những từ tất cả chúng ta không hiểu không biết nghĩa. Không sao Fast english sẽ san sẻ cho bạn một số ít ứng dụng và trang dịch tiếng anh ngay dưới đây .
3.1 Google Translate
Chức năng
- Google Translate là công cụ dịch miễn phí, nhanh, tiện lợi và dễ sử dụng.
- Google Translate nhận diện hầu hết mọi ngôn ngữ trên thế giới và cung cấp bản dịch ở ngôn ngữ đích trong vòng vài giây.
- Google Translate Hỗ trợ 109 ngôn ngữ.
- Google Translate tích hợp với một số ứng dụng nhắn tin và Chrome mang đến khả dịch toàn bộ trang web.
- Google Translate Không chỉ dịch nghĩa mà còn cung cấp thông tin về từ loại như một danh từ, tính từ, động từ, cũng như ví dụ kèm theo.
Link:https://translate.google.com
3.2 Microsoft Translator
Chức năng:
- Microsoft Translator là công cụ dịch online miễn phí và dễ sử dụng.
- Microsoft Translator Trên các ứng dụng di động hỗ trợ nhiều tính năng như OCR, nhận diện giọng nói, hội thoại đa thiết bị, chia màn hình dịch
- Microsoft Translator Hỗ trợ thiết bị đeo tay và hơn 60 ngôn ngữ.
- Microsoft Translator có thể dịch hội thoại trong thời gian thực với tối đa 100 người có thể tham gia, với mỗi người sử dụng thiết bị của riêng họ như (PC, Laptop, mobile, ipad)
Link công cụ:https://www.bing.com/translator
3.3 VIKI Translator
Chức năng:
- VIKI Translator có thể dịch từ, cụm từ và văn bản tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại.
- Từ điển Việt-Anh, Anh-Việt miễn phí, rất dễ sử dụng với giao diện đơn giản
- VIKI Translator Cung cấp nghĩa của từ, phát âm, loại từ và có ví dụ kèm theo nên rất dễ hiểu.
- VIKI Translator Hỗ trợ tiếng Anh và tiếng Việt miễn phí.
Link web:https://vikitranslator.com - VIKI Translator là lựa chọn tốt cho: người dùng Việt Nam, người chỉ có nhu cầu dịch Việt-Anh và Anh-Việt.
3.4 Phần mềm từ điển Tflat offline
TFLAT là ứng dụng từ điển không lấy phí được cho phép tra cứu từ Anh Việt – Việt Anh hay Anh – Anh một cách nhanh gọn và đúng chuẩn kèm theo nhiều tính năng hữu dụng khác mà không cần liên kết Internet. Với kho từ vựng tương đối lớn gồm hơn 400.000 từ Anh – Việt, 200.000 từ Việt – Anh, việc tra cứu trên TFLAT khá đầy đủ hơn khi nào hết không những chỉ với từ thông dụng mà còn cả những từ ngữ chuyên ngành mà không cần internet .Đồng thời, mỗi từ đều có phiên âm và phát âm chuẩn theo giọng Anh Mỹ và được giải nghĩa dễ hiểu bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt đi kèm với những ví dụ đơn thuần hay thành ngữ giúp bạn dễ hiểu hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ trong nhiều trường hợp và thực trạng khác nhau. Bên cạnh đó TFLAT còn phân phối nhiều plugin gồm : từ đồng nghĩa tương quan / trái nghĩa, từ điển chuyên ngành, tạo ghi chú, và nhiều công dụng khác mà bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm .Link : https://download.com.vn/s?q=tu+dien+anh+viet+viet+anh
Xem thêm : Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bất động sản
Xem thêm: Định hướng Quản trị kinh doanh cho các bạn sắp ra trường
Nguồn: secure.gravatar.
Source: https://khoinganhcntt.com
Category : NGÀNH TUYỂN SINH