Khối ngành Công nghệ thông tin
ĐIỂM CHUẨN

# Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021

STT  Tên ngành  Khối thi Điểm chuẩn

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021

Ghi chú

1.Khoa học kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 Chưa công bố

2.Điều khiển – Tự động hóa và Hệ thống điện A00, A01 Chưa công bố

3.Khoa học tài liệu và Trí tuệ tự tạo A00, A01 Chưa công bố

4.Hệ thống nhúng mưu trí và IoT A00, A01 Chưa công bố

5.Điện tử viễn thông A00, A01, D26 Chưa công bố

6.Điện tử viễn thông A00, A01Chưa công bố

7.Kỹ thuật Thực phẩm A00, B00, D07 Chưa công bố

8.Kỹ thuật Hóa dược A00, B00, D07 Chưa công bố

9.Công nghệ thông tin A00, A01, D07 Chưa công bố

10.Quản trị kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 Chưa công bố

11.Phân tích kinh doanh thương mại A00, A01 Chưa công bố

12.Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa A00, A01 Chưa công bố

13.Kỹ thuật xe hơi A00, A01 Chưa công bố

14.Kỹ thuật y sinh A00, A01 Chưa công bố

15.Cơ khí – Chế tạo máy A00, A01, D07 Chưa công bố

 

điểm chuẩn

16.Cơ điện tử A00, A01, D07 Chưa công bố

17.Quản trị kinh doanh thương mại A19 Chưa công bố

18.Cơ điện tử A00, A01, D28 Chưa công bố

19.Cơ điện tử A19 Chưa công bố

20.Công nghệ thông tin A19 Chưa công bố

21.Kỹ thuật kiến thiết xây dựng A19 Chưa công bố

22.Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, A01 Chưa công bố

23.Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 Chưa công bố

24.Công nghệ thông tin A19 Chưa công bố

25.Kỹ thuật cơ khí A19 Chưa công bố

26.Hệ thống thông tin quản trị A19 Chưa công bố

27.Công nghệ thông tin A19 Chưa công bố

28.Khoa học kỹ thuật và Công nghệ D01 Chưa công bố

29.Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 Chưa công bố

30.Kỹ thuật máy tính A00, A01 Chưa công bố

31.Khoa học máy tính A19 Chưa công bố

32.Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường A00, B00, D07 Chưa công bố

33.Kỹ thuật Thực phẩm A00, B00, D07 Chưa công bố

34.Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 Chưa công bố

35.Kỹ thuật Hàng không A19 Chưa công bố

36.Kỹ thuật vật tư A00, A01, D07 Chưa công bố

37.Tài chính – Ngân hàng A19 Chưa công bố

38.Kỹ thuật Dệt – May A00, A01 Chưa công bố

39.Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, A02 Chưa công bố

40.Công nghệ giáo dục A00, A01, D01 Chưa công bố

41.Kinh tế công nghiệp A19 Chưa công bố

42.Kỹ thuật hoá học A19, A20 Chưa công bố

43.Quản trị kinh doanh thương mại A00, A01, D01 Chưa công bố

44.Kỹ thuật Sinh học A00, B00, D07 Chưa công bố

45.Vật lý kỹ thuật A00, A01 Chưa công bố

46.Kỹ thuật cơ khí A19 Chưa công bố

47.Kỹ thuật điện A19 Chưa công bố

48.Kỹ thuật xe hơi A19 Chưa công bố

49.Kỹ thuật in A19, A20 Chưa công bố

50.Kế toán A00, A01, D01 Chưa công bố

51.Hoá học A00, B00, D07 Chưa công bố

52.Khoa học máy tính A19 Chưa công bố

53.Khoa học kỹ thuật Vật liệu A19, A20 Chưa công bố

54.Điều khiển – Tự động hóa và Hệ thống điện A19 Chưa công bố

55.Khoa học tài liệu và Trí tuệ tự tạo A19 Chưa công bố

56.Hệ thống nhúng mưu trí và IoT A19 Chưa công bố

57.Điện tử viễn thông A19 Chưa công bố

58.Điện tử viễn thông A19 Chưa công bố

59.Kỹ thuật Thực phẩm A20 Chưa công bố

60.Kỹ thuật Hóa dược A20 Chưa công bố

61.Công nghệ thông tin A19 Chưa công bố

62.Quản trị kinh doanh thương mại A19 Chưa công bố

63.Phân tích kinh doanh thương mại A19 Chưa công bố

64.Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa A19

Chưa công bố 

65.Kỹ thuật xe hơi A19 Chưa công bố

66.Kỹ thuật y sinh A19 Chưa công bố

67.Cơ khí – Chế tạo máy A19 Chưa công bố

68.Cơ điện tử A19 Chưa công bố

69.Cơ điện tử A19 Chưa công bố

70.Kỹ thuật điện tử – viễn thông A19 Chưa công bố

71.Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 Chưa công bố

72.Hệ thống thông tin quản trị A00, A01 Chưa công bố

73.Công nghệ thông tin A00, A01 Chưa công bố

74.Kỹ thuật cơ điện tử A19 Chưa công bố

75.Kỹ thuật môi trường tự nhiên A19, A20 Chưa công bố

76.Kỹ thuật Thực phẩm A20 Chưa công bố

77.Quản lý công nghiệp A19 Chưa công bố

78.Kỹ thuật Hàng không A00, A01 Chưa công bố

79.Kỹ thuật vật tư A19, A20 Chưa công bố

80.Kỹ thuật Dệt – May A19, A20 Chưa công bố

81.Công nghệ giáo dục A19 Chưa công bố

82.Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01 Chưa công bố

83.Kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 Chưa công bố

84.Quản trị kinh doanh thương mại A19 Chưa công bố

85.Kỹ thuật Sinh học A20 Chưa công bố

86.Kỹ thuật cơ khí A00, A01 Chưa công bố

87.Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt ( Cơ điện lạnh )A00, A01 Chưa công bố

88.Kỹ thuật điện A00, A01 Chưa công bố

89.Kỹ thuật xe hơi A00, A01 Chưa công bố

90.Kỹ thuật in A00, B00, A01, D07 Chưa công bố

91.Kế toán A19 Chưa công bố

92.Hoá học A19, A20 Chưa công bố

93.Khoa học máy tính A00, A01 Chưa công bố

94.Công nghệ thông tin A00, A01, D29 Chưa công bố

95.Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 Chưa công bố

96.Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01Chưa công bố

97.Cơ khí hàng không A00, A01, D29 Chưa công bố

98.Cơ khí hàng không A19Chưa công bố

99.Tin học công nghiệp A00, A01, D29 Chưa công bố

100.Tin học công nghiệp A19Chưa công bố

101.Công nghệ thông tin A19Chưa công bố

102. Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng A00, A01, D01 Chưa công bố

103. Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng A19 Chưa công bố

104.Kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 Chưa công bố

105.Kỹ thuật in A00, B00, D07 Chưa công bố

106.Công nghệ giáo dục A00, A01, D01 Chưa công bố

107.Điều khiển – Tự động hóa và Hệ thống điện A00, A01 Chưa công bố

108.Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01 Chưa công bố

109.Quản trị kinh doanh thương mại A19 Chưa công bố

110.Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 Chưa công bố

111.Điện tử viễn thông A00, A01 Chưa công bố

112.Hệ thống nhúng mưu trí và IoT A00, A01 Chưa công bố

113.Kỹ thuật nhiệt A19 Chưa công bố

114.Khoa học máy tính A00, A01 Chưa công bố

115.Kỹ thuật máy tính A19 Chưa công bố

116.Công nghệ thông tin A00, A01Chưa công bố

117.Công nghệ thông tin A00, A01 Chưa công bố

118.Công nghệ thông tin A00, A01, D07 Chưa công bố

119.Kỹ thuật cơ khí A00, A01 Chưa công bố

120.Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 Chưa công bố

121.Cơ khí – Chế tạo máy A00, A01, D07 Chưa công bố

122.Khoa học máy tính A00, A01 Chưa công bố

123.Vật lý kỹ thuật A19 Chưa công bố

124.Kỹ thuật hạt nhân A19 Chưa công bố

125.Kỹ thuật xe hơi A00, A01 Chưa công bố

126.Kỹ thuật cơ khí A00, A01C hưa công bố

127.Kỹ thuật Hàng không A00, A01 Chưa công bố

128.Quản trị kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 Chưa công bố

129.Kỹ thuật thiết kế xây dựng A00, A01, D01, D07 Chưa công bố

Xem thêm: Top các trường đào tạo ngành quản lý thông tin

Tin liên quan

Danh sách các trường có ngành Công Nghệ Thông Tin lấy điểm chuẩn dưới 22 điểm

khoicntt

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – Trường ĐH Bách Khoa

khoicntt

Tìm hiểu ngành nghề: Ngành Quản lý thông tin (Mã XT: 7320205)

khoicntt

Leave a Comment