Khối ngành Công nghệ thông tin
NGÀNH TUYỂN SINH

187+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Nếu bạn đang làm trong ngành công nghệ thông tin – Lập trình thì bên cạnh kỹ năng công việc thì việc đọc hiểu các thuật ngữ, từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin là rất quan trọng. Để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành CNTT, 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp tất cả những từ vựng thông dụng bạn cắm vững để cải thiện trình độ tiếng Anh và hiệu quả công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

  • Information Technology Industry: Chuyên ngành công nghệ thông tin
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Technology Công nghệ.
  • Expertise: Chuyên môn.
  • Convert: Chuyển đổi.
  • Mainframe computer: Máy tính lớn.
  • Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
  • Abacus: Bàn tính.
  • Calculation: Tính toán.
  • Cache memory Bộ nhớ đệm.
  • Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách.
  • Reliability: Sự có thể tin cậy được.
  • Figure out: Tính toán, tìm ra.
  • Terminal: Máy trạm.
  • Acoustic coupler: Bộ ghép âm.
  • Network: Mạng, mạng lưới.
  • Analyst: Nhà phân tích.
  • Allocate: Phân phối.
  • Analog: Tương tự.
  • Application: Ứng dụng.
  • Access: Truy cập; sự truy cập.
  • Ability: Khả năng.
  • Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân.
  • Bug: Lỗi kĩ thuật.
  • Browser: Trình duyệt.
  • Broad classification: Phân loại tổng quát.
  • Channel: Kênh.
  • Capability: Năng lực, khả năng.
  • Cluster controller: Bộ điều khiển trùm.
  • Centerpiece: Mảnh trung tâm.
  • Consist (of): Bao gồm.
  • Digital: Số, thuộc về số.
  • Devise: Phát minh.
  • Dependable: Có thể tin cậy được.
  • Different: Khác biệt.
  • Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm.
  • Etch: Khắc bằng axit.
  • Generation: Thế hệ.
  • History: Lịch sử.
  • Integrate: Tích hợp.
  • Imprint: In, khắc.
  • Invention: Phát minh.
  • Layer: Tầng, lớp.
  • Multiplexor: Bộ dồn kênh.
  • Numeric: Số học, thuộc về số học.
  • Multiplication: Phép nhân.
  • Division: Phép chia
  • Output: Ra, đưa ra.
  • Input: Vào, đưa vào.
  • Process: Xử lý.
  • Processor: Bộ xử lý.
  • Operation: Thao tác.
  • Peripheral: Ngoại vi.
  • Pulse: Xung.
  • Disk Đĩa.
  • Register: Thanh ghi, đăng ký.
  • Store: Lưu trữ.
  • Subtraction: Phép trừ.
  • Summation Phép cộng.
  • Single-purpose: Đơn mục đích.
  • Teleconference: Hội thảo từ xa.
  • Switch: Chuyển.
  • Tape: Ghi băng, băng.
  • Transmit: Truyền.
  • Equipment: Trang thiết bị.
  • Perform: Tiến hành, thi hành.
  • Signal: Tín hiệu.
  • Adware: Phần mềm quảng cáo.
  • Solution: Giải pháp, lời giải.
  • Address: Địa chỉ.
  • Analysis Phân tích.
  • Software Phần mềm.
  • Hardware: Phần cứng.
  • Anti-virus software: Phần mềm diệt virut.
  • Backup: Sao lưu các dữ liệu.
  • Bloatware: Các ứng dụng được nhà sản xuất tích hợp vào thiết bị để đưa vào cùng với hệ điều hành.
  • Computerize: Tin học hóa.
  • Consultant Cố vấn, chuyên viên.
  • Crash: Tai nạn.
  • Demagnetize: Khử từ.
  • Email: Thư điện tử.
  • Format Định dạng.
  • Gadget Tiện ích.
  • Graphics Đồ họa.
  • Install: Cài đặt.
  • Intranet: Mạng nội bộ.
  • Login: Đăng nhập.
  • Remote Từ xa.
  • Technical: Thuộc về kĩ thuật.
  • World Wide Web: Mạng lưới thông tin toàn cầu.
  • Multi-user Đa người dùng.
  • Arise: Nảy sinh.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT về cấu trúc máy móc

  • Matrix: Ma trận.
  • Alloy: Hợp kim.
  • Wire: Dây điện.
  • Detailed: Chi tiết.
  • Device: Thiết bị.
  • Ferrite ring: Vòng nhiễm từ.
  • Quantity: Số lượng.
  • Quality: Chất lượng.
  • Bubble memory: Bộ nhớ bọt.
  • Core memory: Bộ nhớ lõi.
  • Semiconductor memory: Bộ nhớ bán dẫn.
  • Ribbon: Dải băng.
  • Thermal: Nhiệt.
  • Microfilm: Vi phim.
  • Capacity: Dung lượng.
  • Intersection: Giao điểm.
  • Respective: Tương ứng.
  • Strike: Đánh, đập.
  • Train: Dòng, dãy, chuỗi, đoàn tàu.
  • Translucent: Trong mờ.
  • Vertical (a,n): Dọc; đường dọc.
  • Noticeable: Dễ nhận thấy.
  • Phenomenon: Hiện tượng.
  • Supervisor: Người giám sát.
  • Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang.
  • Inspiration: Sự cảm hứng.
  • Dominate: Thống trị.
  • Retain: Giữ lại, duy trì.
  • Unique: Duy nhất.
  • Prediction: Sự tiên đoán, lời tiên đoán.
  • Position: Vị trí.
  • Spin: Quay.
  • Superb: Tuyệt vời, xuất sắc.
  • Set: Tập, bộ.
  • Circuit: Mạch
  • Microprocessor Bộ vi xử lý.
  • Port Cổng.
  • Parallel port Cổng song song.
  • Replace Thay thế.

3. Từ vựng chuyên ngành IT, lập trình về mạng lưới hệ thống tài liệu

  • Chain: Chuỗi.
  • Code Mã.
  • Source Code Mã nguồn.
  • Operating system Hệ điều hành.
  • Windows: Hệ điều hành dựa trên giao diện người dùng của Microsoft
  • Web Developer Người phát triển web
  • Arithmetic: Số học.
  • Describe: Mô tả.
  • Cloud computing: Điện toán đám mây.
  • Configuration: Cấu hình.
  • Establish: Thiết lập.
  • Electrostatic: Tĩnh điện.
  • Electro sensitive: Nhạy cảm điện.
  • Individual (a,n): Cá nhân, cá thể.
  • Monochromatic: Đơn sắc.
  • Blink: Nhấp nháy.
  • Inertia: Quán tính.
  • Irregularity: Sự bất thường, không theo quy tắc.
  • Plotter: Thiết bị đánh dấu.
  • Clarify: Làm cho trong sáng dễ hiểu.
  • Coil (v,n): Cuộn.
  • Resource: Nguồn.
  • Solve: Giải quyết.
  • Alternative: Sự thay thế.
  • Apt: Có khả năng, có khuynh hướng.
  • Diverse: Nhiều loại.
  • Sophisticated: Phức tạp.
  • Expose: Phơi bày, phô ra.
  • Permanent: Vĩnh viễn.
  • Dual-density: Dày gấp đôi.
  • Shape: Hình dạng.
  • Curve: Đường cong.
  • Beam: Chùm.
  • DNS: Domain Name System (Hệ thống tên miền)
  • Condense: Làm đặc lại, làm gọn lại.
  • Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm.
  • Virtual: Ảo.
  • Low Yếu, chậm.
  • Dimension: Hướng.
  • Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số.
  • Database: Cơ sở dữ liệu.
  • Drawback: Trở ngại, hạn chế.
  • Effective: Có hiệu lực.
  • Efficient: Có hiệu suất cao.
  • Firewall: Tường lửa.
  • Gateway: Cổng kết nối internet cho mạng lớn.
  • Maintain Duy trì.
  • Malware Phần mềm độc hại.
  • Union catalog: Mục lục liên hợp.
  • Packet Gói dữ liệu.
  • Vulnerability: Một vùng, điểm dễ bị tổn thương trong hệ thống.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mang xu hướng học thuật nên sẽ gây khó nhớ với rất nhiều bạn. 4Life English Center (e4Life.vn) đã cố gắng để đem đến cho bạn đầy đủ nhất về tự vựng chuyên ngành công nghệ thông tin bằng Tiếng Anh đến với các bạn. Hãy cố gắng học hết nhé, nó sẽ giúp bạn rất nhiều sau này đó!

Tham khảo thêm:

Xem thêm: Ngành Quan hệ công chúng : Xây dựng hình ảnh, nâng cao giá trị thương hiệu

Nguồn: e4life

Tin liên quan

Đại Học Cần Thơ Hệ Thống Quản Lý Đào Tạo, 403 Forbidden

khoicntt

1 số chuyên ngành ‘hot’ của Công nghệ thông tin và cơ hội việc làm

khoicntt

[Định hướng nghề nghiệp] Học ngành thông tin thư viện ra làm gì?

khoicntt

Leave a Comment