Khối ngành Công nghệ thông tin
NGÀNH TUYỂN SINH

Đề cương chi tiết các môn học ngành Công nghệ thông tin

STT

Mã MH

Tên Môn Học

TC

Nội dung

   I. Khối kiến thức cơ bản:

1.1. Nhóm học phần bắt buộc : 1 PML0031 Triết học Mác – Lênin 3 Xem cụ thể 2 EML0031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 Xem chi tiết cụ thể 3 SSO0031 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Xem cụ thể 4 HTH0031 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Xem chi tiết cụ thể 5 HIS0031 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Xem cụ thể 6 BE10031 Tiếng Anh cơ bản 1 3 Xem chi tiết cụ thể 7 BE20031 Tiếng Anh cơ bản 2 3 Xem cụ thể 8 BE30031 Tiếng Anh cơ bản 3 3 Xem cụ thể 9 IFT0031 Tin học cơ bản 3 Xem chi tiết cụ thể 10 SSK0031 Kỹ năng mềm 2 Xem chi tiết cụ thể 11 DID0031 Kỹ năng soạn thảo và phát hành văn bản 2 Xem chi tiết cụ thể 12 RME0031 Phương pháp nghiên cứu và điều tra khoa học 2 Xem cụ thể 13 SUP0031 Khởi nghiệp 2 Xem chi tiết cụ thể 14 AMA0031 Toán hạng sang 3 Xem cụ thể 15 PAT0031 Xác suất và thống kê 3 Xem chi tiết cụ thể

Cộng

37

1.2. Nhóm học phần tự chọn – phải đạt 2 TC ( chọn 2/4 ) 16 DEL0031 Kỹ thuật điện tử số 2 Xem cụ thể 17 GPH0031 Vật lý đại cương 2 Xem chi tiết cụ thể

Cộng

2

1.3 SME0031 Giáo dục đào tạo bảo mật an ninh quốc phòng 8 1.4 PHE0031 Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất 3

   II. Khối kiến thức cơ sở ngành:

2.1. Nhóm học phần bắt buộc : 18 OOP0731 Lập trình hướng đối tượng người tiêu dùng 3 Xem chi tiết cụ thể 19 TOS0731 Nguyên lý hệ điều hành quản lý 3 X em cụ thể 20 DTB0731 Cơ sở tài liệu 3 Xem cụ thể 21 DSA0731 Cấu trúc tài liệu và Giải thuật 3 Xem cụ thể 22 CAT0731 Kiến trúc máy tính 3 Xem chi tiết cụ thể 23 MCP0731 Bảo trì máy tính và thiết bị ngoại vi 3 Xem cụ thể 24 RTI0731 Thực tập trong thực tiễn 3 Xem cụ thể 25 DMA0731 Toán rời rạc 3 Xem chi tiết cụ thể 26 AIL0731 Trí tuệ tự tạo 3 Xem chi tiết cụ thể

Cộng

27

2.2. Nhóm học phần tự chọn – phải đạt 2TC ( chọn 2/6 ) 27 DSP0731 Xử lý tín hiệu số 2 Xem chi tiết cụ thể 28 DIP0731 Xử lý ảnh 2

Xem chi tiết

29 PRS0731 Vi giải quyết và xử lý 2 Xem cụ thể

Cộng

2

  2.3. Khối kiến thức chuyên ngành:

Nhóm học phần bắt buộc : 30 NWE0731 Mạng máy tính cơ bản 3 Xem cụ thể 31 WBP0731 Lập trình Web 3 Xem cụ thể 32 SIS0731 An toàn và bảo mật thông tin thông tin 3 Xem chi tiết cụ thể 33 SQL0731 Ngôn ngữ SQL 3 Xem chi tiết 34 ADI0731 Phân tích phong cách thiết kế mạng lưới hệ thống thông tin 3 Xem chi tiết cụ thể 35 DWA0731 Phát triển ứng dụng trên nền web 3 Xem chi tiết cụ thể 36 NAD0731 Phát triển ứng dụng mạng 3 Xem chi tiết cụ thể 37 CGP0731 Kỹ thuật đồ họa máy tính 3 Xem chi tiết cụ thể 38 LOS0731 Linux và ứng dụng mã nguồn mở 3 Xem cụ thể 39 CNM0731 Quản trị mạng máy tính 3 Xem chi tiết cụ thể 40 SAD0731 Phân tích và phong cách thiết kế hướng đối tượng người dùng 3 Xem chi tiết cụ thể

Cộng

33

Nhóm học phần tự chọn – phải đạt 9 TC ( chọn 9/12 ) 41 ITP0731 Quản trị dự án Bất Động Sản công nghệ thông tin 3 Xem chi tiết 42 DCM0731 Truyền tài liệu 3 Xem cụ thể 43 T.N 0731 Công nghệ. Net 3 Xem chi tiết cụ thể 44 ETC0731 Thương mại điện tử 3 Xem chi tiết cụ thể

Cộng

9

Nhóm kỹ năng và kiến thức hỗ trợ – phải đạt 12 TC Nhóm học phần bắt buộc 45 EIT0731 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3 Xem chi tiết 46 SWE0731 Công nghệ phần mềm 3 Xem chi tiết cụ thể 47 MTC0731 Truyền thông đa phương tiện 3 Xem cụ thể

9

Nhóm học phần tự chọn – phải đạt 3 TC ( chọn 3/6 ) 48 DAM0731 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 Xem cụ thể 49 ESD0731 Hệ thống nhúng 3 Xem cụ thể

Cộng

3

2.4. Nhóm học phần tốt nghiệp – phải đạt 10 TC 50 FNI0731

Thực tập tốt nghiệp

4

51 GDT0731

Đồ án tốt nghiệp

9

52 SOD0731 Ngôn ngữ lập trình tiên tiến và phát triển ( Java ) 3 Xem cụ thể 53 DTD0731 Cơ sở tài liệu phân tán 3 Xem chi tiết cụ thể 54 SFC0731 Bảo mật Web 3 Xem chi tiết cụ thể

Cộng

13

 

Tổng số TC

135

Tin liên quan

Kỹ thuật cơ khí – Wikipedia tiếng Việt

khoicntt

Những gì bạn nên biết về ngành Công nghệ thông tin Đại học Khoa học tự nhiên

khoicntt

Bỏ túi 10 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin bổ ích

khoicntt

Leave a Comment